--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sweet roll
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sweet roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweet roll
+ Noun
bánh mì ngọt (có hoặc không có nhân).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweet roll"
Những từ có chứa
"sweet roll"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chả rán
ngọt
bánh đa nem
đổ hồi
lăn
cuốn
cuộn
bảng vàng
dứa
dịu ngọt
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
sweet roll
:
bánh mì ngọt (có hoặc không có nhân).
+
retina
:
(giải phẫu) màng lưới, võng mạc (mắt)